sách sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất download | sách biểu thuế xnk năm 2016

vé xiếc tại rạp xiếc trung ương

Thứ Tư, 3 tháng 12, 2014

sách sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất download

sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất xb năm 2013


Chỉ đạo biên tập: HUỲNH VĂN TƯƠI – Cục trưởng Cục Thống kê Bến Tre

Tham gia biên tập: Phòng Tổng hợp và các phòng nghiệp vụ Cục Thống kê Bến Tre


sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 là ấn phẩm được Cục Thống kê tỉnh Bến Tre xuất bản hàng năm, bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre.


Trong lần xuất bản này, niên giám thống kê 2013 nội dung và kết cấu ấn phẩm sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 có một số thay đổi như sau: Các số liệu theo ngành kinh tế được phân tổ theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam ban hành tại Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ (VSIC-2007); Các số liệu theo giá so sánh được biên soạn theo giá so sánh năm gốc 2010 ban hành tại Thông tư số 02/2012/TT-BKHĐT ngày 04 tháng 4 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Đồng thời trên cơ sở lộ trình thực hiện Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh ban hành tại Thông tư số 02/2011/TT-BKHĐT ngày 10 tháng 01 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê tỉnh Bến Tre điều chỉnh kết cấu ấn phẩm và bổ sung thêm một số nội dung theo quy định thống nhất của Tổng cục Thống kê , nhằm đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của người dùng tin.

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre chân thành cảm ơn sự phối hợp cung cấp thông tin của các cơ quan, đơn vị trong quá trình biên soạn ấn phẩm sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 này.

Chúng tôi mong các cơ quan, đơn vị tiếp tục hợp tác và có nhiều ý kiến đóng góp để Niên giám Thống kê tỉnh Bến Tre ngày càng hoàn thiện và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của các tổ chức, cá nhân sử dụng thông tin thống kê.

Các ý kiến đóng góp xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre, số 04, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 3, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012

Chung tôi trích mục lục một chương trong cuốn sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 cho quý vị tham khảo:


NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING


85 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

Gross output of agriculture at current price by economic activities

85a Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo huyện

Gross output of agriculture at current price by district

86 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế

Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity

87 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện

Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity

88 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng

Output value of cultivation at current prices by crop group

88a Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo huyện

Gross output of cultivation at current prices by district

89 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng

Output value of cultivation at constant 2010 prices by crop group

89a Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh phân theo huyện

Gross output of cultivation at constant 2010 prices by district

90 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm

Output value of livestock at current prices by kind of animal and product

90a Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo huyện

Gross output of livestock at current prices by district

91 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm

Output value of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and product

91a Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo huyện

Gross output of livestock at constant 2010 prices by district

92 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện

Gross output of product per ha of cultivated land by district

93 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thuỷ sản phân theo huyện

Gross output of product per ha of aquaculture water surface by districts

94 Số trang trại phân theo huyện

Number of farms by district

95 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện

Number of farms in 2012 by kind of activity and by district

96 Số chủ trang trại là nữ năm 2012 phân theo huyện

Number of female header of farms in 2012 by district

97 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt

Planted area and production of cereals

98 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện

Planted area of cereals by district

99 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện

Production of cereals by district

100 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện

Production of cereals per capita by districts

101 Diện tích lúa cả năm – Planted area of paddy

102 Năng suất lúa cả năm – Yield of paddy

103 Sản lượng lúa cả năm – Production of paddy

104 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện

Planted area of paddy by district

105 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện

Yield of paddy by district

106 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện

Production of paddy by district

107 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện

Planted area of spring paddy by province

108 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện

Yield of spring paddy by district

109 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện

Production of spring paddy by district

110 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện

Planted area of autumn paddy by district

111 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện

Yield of autumn paddy by district

112 Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện

Production of autumn paddy by district

113 Diện tích lúa Mùa phân theo huyện

Planted area of winter paddy by district

114 Năng suất lúa Mùa phân theo huyện

Yield of winter paddy by district

115 Sản lượng lúa Mùa phân theo huyện

Production of winter paddy by district

116 Diện tích ngô phân theo huyện

Planted area of maize by district

117 Năng suất ngô phân theo huyện

Yield of maize by district

118 Sản lượng ngô phân theo huyện

Production of maize by district

119 Diện tích khoai lang phân theo huyện

Planted area of sweet potatoes by district

120 Năng suất khoai lang phân theo huyện

Yield of sweet potatoes by district

121 Sản lượng khoai lang phân theo huyện

Production of sweet potatoes by district

122 Diện tích sắn (khoai mỳ) phân theo huyện

Planted area of cassava by district

123 Năng suất sắn (khoai mỳ) phân theo huyện

Yield of cassava by district

124 Sản lượng sắn (khoai mỳ) phân theo huyện

Production of cassava by district

125 Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây hàng năm

Planted area, yield and production of some annual crops

125a Diện tích, sản lượng rau đậu phân theo huyện

Planted area and production of vegetables and beans by district

126 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện

Planted area of annual crops by district

127 Diện tích cây mía phân theo huyện

Planted area of sugar-cane by district

128 Sản lượng mía phân theo huyện

Production of sugar-cane by district

129 Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm

Planted area, gathering area and production of some perennial crops

129a Diện tích trồng ca cao (trồng xen trong vườn dừa) phân theo huyện

Planted area of cocoa (intercrop in coconut garden) by district

129b Diện tích thu hoạch cây ca cao phân theo huyện

Gathering area of cocoa by district

129c Sản lượng ca cao phân theo huyện

Production of cocoa by district

130 Diện tích gieo trồng cây lâu năm phân theo huyện

Planted area of some perennial crops by district

131 Diện tích trồng dừa phân theo huyện

Planted area of coconut by district

132 Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện

Gathering area of coconut by district

133 Sản lượng dừa phân theo huyện

Production of coconut by district

134 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện

Planted area of fruit farming by district

135 Diện tích trồng cam, quýt phân theo huyện

Planted area of orange, mandarin by district

136 Diện tích thu hoạch cây cam quýt phân theo huyện

Gathering area of orange, mandarin by district

137 Sản lượng cam, quýt phân theo huyện

Production of orange, mandarin by district

137a Diện tích trồng cây chanh phân theo huyện

Planted area of lemon by district

137b Diện tích thu hoạch cây chanh phân theo huyện

Gathering area of lemon by district

137c Sản lượng chanh phân theo huyện

Production of lemon by district

137d Diện tích trồng bưởi phân theo huyện

Planted area of pomelo by district

137e Diện tích thu hoạch bưởi phân theo huyện

Gathering area of pomelo by district

137f Sản lượng bưởi phân theo huyện

Production of pomelo by district

137g Diện tích trồng chuối phân theo huyện

Planted area of banana by district

137h Diện tích thu hoạch chuối phân theo huyện

Gathering area of banana by district

137i Sản lượng chuối phân theo huyện

Production of banana by district

137j Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện

Planted area of mango by district

137k Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện

Gathering area of mango by district

137l Sản lượng xoài phân theo huyện

Production of mango by district

137m Diện tích trồng nhãn phân theo huyện

Planted area of longan by district

137n Diện tích thu hoạch nhãn phân theo huyện

Gathering area of longan by district

137o Sản lượng nhãn phân theo huyện

Production of longan by district

137p Diện tích trồng cây chôm chôm phân theo huyện

Planted area of rambutan by district

137q Diện tích thu hoạch chôm chôm phân theo huyện

Gathering area of rambutan by district

137r Sản lượng chôm chôm phân theo huyện

Production of rambutan by district

137s Diện tích trồng cây sầu riêng phân theo huyện

Planted area of durian by district

137t Diện tích thu hoạch sầu riêng phân theo huyện

Gathering area of durian by district

137u Sản lượng sầu riêng phân theo huyện

Production of durian by district

137v Diện tích trồng cây măng cụt phân theo huyện

Planted area of mangosteen by district

137w Diện tích thu hoạch măng cụt phân theo huyện

Gathering area of mangosteen by district

137x Sản lượng măng cụt phân theo huyện

Production of mangosteen by district

137y Diện tích các loại cây trồng

Planted area of crops

138 Chăn nuôi – Livestock

139 Số lượng trâu phân theo huyện

Number of buffaloes by district

140 Số lượng bò phân theo huyện

Number of cattles by district

141 Số lượng lợn phân theo huyện

Number of pigs by district

142 Số lượng gia cầm phân theo huyện

Number of poultry by district

143 Số lượng gà phân theo huyện

Number of chickens by district

145 Số lượng dê, cừu phân theo huyện

Number of goat, sheep by district

146 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện

Living weight of buffaloes by district

147 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện

Living weight of cattle by district

148 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện

Living weight of pig by district

148a Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện

Slaughtered poultry by district

149 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động

Gross output of forestry at current prices by kinds of activity

151 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động

Gross output of forestry at constant 2010 prices by kinds of activity

153 Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng

Current area of forest by type of forest

154 Diện tích rừng hiện có phân theo huyện

Current area of forest by district

155 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Area of concentrated planted forest by type of forest

156 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế

Area of concentrated planted forest by kind of economic activity

157 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện

Area of concentrated planted forest by district

158 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo loại hình kinh tế

Area of planted forest being cared by kinds of economic activity

159 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products by type of forest products

160 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động

Gross output of fishing at current prices by kinds of activity

161 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá hiện hành phân theo huyện

Gross output of fishing at current prices by district

162 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động

Gross output of fishing at constant 2010 prices by kinds of activity

163 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh 2010 phân theo huyện

Gross output of fishing at constant 2010 prices by district

164 Diện tích nuôi trồng thủy sản

Area of aquaculture

165 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện

Area of aquaculture by district

166 Sản lượng thuỷ sản

Production of fishery

167 Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện

Production of fishery by district

167a Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo ngành hoạt động

Production of fishery caught by kind of activity

167b Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo loại thuỷ sản

Production of aquaculture by kind of aquatic product

167c Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo huyện

Production of fishery caught by district

167d Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo huyện

Production of aquaculture by district

167e Sản lượng cá biển phân theo huyện

Production of sea fish by district

167f Sản lượng tôm nuôi phân theo huyện

Production of aquaculture shrimp by district

167g Sản lượng cá nuôi phân theo huyện

Production of aquaculture fish by district

168 Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản phân theo nhóm công suất,

phạm vi khai thác và phương tiện đánh bắt

The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources

by capacity group, exploitation scope and means of catching

168a Số lượng, công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy, hải sản

Number of Fishery ship

168b Số lượng tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy, hải sản phân theo huyện

Fishery ship by district

168c Số lượng tàu khai thác hải sản xa bờ

Number of offshore fishing vessels

168d Số lượng tàu khai thác hải sản xa bờ phân theo huyện

Number of offshore fishing vessels by district


sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất xb năm 2013
Chỉ đạo biên tập: HUỲNH VĂN TƯƠI - Cục trưởng Cục Thống kê Bến Tre
Tham gia biên tập: Phòng Tổng hợp và các phòng nghiệp vụ Cục Thống kê Bến Tre
sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 là ấn phẩm được Cục Thống kê tỉnh Bến Tre xu...