sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất xb năm 2013
Chỉ đạo biên tập: HUỲNH VĂN TƯƠI – Cục trưởng Cục Thống kê Bến Tre
Tham gia biên tập: Phòng Tổng hợp và các phòng nghiệp vụ Cục Thống kê Bến Tre
sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 là ấn phẩm được Cục Thống kê tỉnh Bến Tre xuất bản hàng năm, bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre.
Trong lần xuất bản này, niên giám thống kê 2013 nội dung và kết cấu ấn phẩm sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 có một số thay đổi như sau: Các số liệu theo ngành kinh tế được phân tổ theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam ban hành tại Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ (VSIC-2007); Các số liệu theo giá so sánh được biên soạn theo giá so sánh năm gốc 2010 ban hành tại Thông tư số 02/2012/TT-BKHĐT ngày 04 tháng 4 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Đồng thời trên cơ sở lộ trình thực hiện Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh ban hành tại Thông tư số 02/2011/TT-BKHĐT ngày 10 tháng 01 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê tỉnh Bến Tre điều chỉnh kết cấu ấn phẩm và bổ sung thêm một số nội dung theo quy định thống nhất của Tổng cục Thống kê , nhằm đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của người dùng tin.
Cục Thống kê tỉnh Bến Tre chân thành cảm ơn sự phối hợp cung cấp thông tin của các cơ quan, đơn vị trong quá trình biên soạn ấn phẩm sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 này.
Chúng tôi mong các cơ quan, đơn vị tiếp tục hợp tác và có nhiều ý kiến đóng góp để Niên giám Thống kê tỉnh Bến Tre ngày càng hoàn thiện và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của các tổ chức, cá nhân sử dụng thông tin thống kê.
Các ý kiến đóng góp xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:
Cục Thống kê tỉnh Bến Tre, số 04, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 3, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Chung tôi trích mục lục một chương trong cuốn sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 cho quý vị tham khảo:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
85 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Gross output of agriculture at current price by economic activities
85a Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo huyện
Gross output of agriculture at current price by district
86 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity
87 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện
Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity
88 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng
Output value of cultivation at current prices by crop group
88a Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo huyện
Gross output of cultivation at current prices by district
89 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng
Output value of cultivation at constant 2010 prices by crop group
89a Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh phân theo huyện
Gross output of cultivation at constant 2010 prices by district
90 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at current prices by kind of animal and product
90a Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo huyện
Gross output of livestock at current prices by district
91 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and product
91a Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo huyện
Gross output of livestock at constant 2010 prices by district
92 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện
Gross output of product per ha of cultivated land by district
93 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thuỷ sản phân theo huyện
Gross output of product per ha of aquaculture water surface by districts
94 Số trang trại phân theo huyện
Number of farms by district
95 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện
Number of farms in 2012 by kind of activity and by district
96 Số chủ trang trại là nữ năm 2012 phân theo huyện
Number of female header of farms in 2012 by district
97 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals
98 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện
Planted area of cereals by district
99 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện
Production of cereals by district
100 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện
Production of cereals per capita by districts
101 Diện tích lúa cả năm – Planted area of paddy
102 Năng suất lúa cả năm – Yield of paddy
103 Sản lượng lúa cả năm – Production of paddy
104 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện
Planted area of paddy by district
105 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện
Yield of paddy by district
106 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện
Production of paddy by district
107 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện
Planted area of spring paddy by province
108 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện
Yield of spring paddy by district
109 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện
Production of spring paddy by district
110 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện
Planted area of autumn paddy by district
111 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện
Yield of autumn paddy by district
112 Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện
Production of autumn paddy by district
113 Diện tích lúa Mùa phân theo huyện
Planted area of winter paddy by district
114 Năng suất lúa Mùa phân theo huyện
Yield of winter paddy by district
115 Sản lượng lúa Mùa phân theo huyện
Production of winter paddy by district
116 Diện tích ngô phân theo huyện
Planted area of maize by district
117 Năng suất ngô phân theo huyện
Yield of maize by district
118 Sản lượng ngô phân theo huyện
Production of maize by district
119 Diện tích khoai lang phân theo huyện
Planted area of sweet potatoes by district
120 Năng suất khoai lang phân theo huyện
Yield of sweet potatoes by district
121 Sản lượng khoai lang phân theo huyện
Production of sweet potatoes by district
122 Diện tích sắn (khoai mỳ) phân theo huyện
Planted area of cassava by district
123 Năng suất sắn (khoai mỳ) phân theo huyện
Yield of cassava by district
124 Sản lượng sắn (khoai mỳ) phân theo huyện
Production of cassava by district
125 Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area, yield and production of some annual crops
125a Diện tích, sản lượng rau đậu phân theo huyện
Planted area and production of vegetables and beans by district
126 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện
Planted area of annual crops by district
127 Diện tích cây mía phân theo huyện
Planted area of sugar-cane by district
128 Sản lượng mía phân theo huyện
Production of sugar-cane by district
129 Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm
Planted area, gathering area and production of some perennial crops
129a Diện tích trồng ca cao (trồng xen trong vườn dừa) phân theo huyện
Planted area of cocoa (intercrop in coconut garden) by district
129b Diện tích thu hoạch cây ca cao phân theo huyện
Gathering area of cocoa by district
129c Sản lượng ca cao phân theo huyện
Production of cocoa by district
130 Diện tích gieo trồng cây lâu năm phân theo huyện
Planted area of some perennial crops by district
131 Diện tích trồng dừa phân theo huyện
Planted area of coconut by district
132 Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện
Gathering area of coconut by district
133 Sản lượng dừa phân theo huyện
Production of coconut by district
134 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện
Planted area of fruit farming by district
135 Diện tích trồng cam, quýt phân theo huyện
Planted area of orange, mandarin by district
136 Diện tích thu hoạch cây cam quýt phân theo huyện
Gathering area of orange, mandarin by district
137 Sản lượng cam, quýt phân theo huyện
Production of orange, mandarin by district
137a Diện tích trồng cây chanh phân theo huyện
Planted area of lemon by district
137b Diện tích thu hoạch cây chanh phân theo huyện
Gathering area of lemon by district
137c Sản lượng chanh phân theo huyện
Production of lemon by district
137d Diện tích trồng bưởi phân theo huyện
Planted area of pomelo by district
137e Diện tích thu hoạch bưởi phân theo huyện
Gathering area of pomelo by district
137f Sản lượng bưởi phân theo huyện
Production of pomelo by district
137g Diện tích trồng chuối phân theo huyện
Planted area of banana by district
137h Diện tích thu hoạch chuối phân theo huyện
Gathering area of banana by district
137i Sản lượng chuối phân theo huyện
Production of banana by district
137j Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện
Planted area of mango by district
137k Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện
Gathering area of mango by district
137l Sản lượng xoài phân theo huyện
Production of mango by district
137m Diện tích trồng nhãn phân theo huyện
Planted area of longan by district
137n Diện tích thu hoạch nhãn phân theo huyện
Gathering area of longan by district
137o Sản lượng nhãn phân theo huyện
Production of longan by district
137p Diện tích trồng cây chôm chôm phân theo huyện
Planted area of rambutan by district
137q Diện tích thu hoạch chôm chôm phân theo huyện
Gathering area of rambutan by district
137r Sản lượng chôm chôm phân theo huyện
Production of rambutan by district
137s Diện tích trồng cây sầu riêng phân theo huyện
Planted area of durian by district
137t Diện tích thu hoạch sầu riêng phân theo huyện
Gathering area of durian by district
137u Sản lượng sầu riêng phân theo huyện
Production of durian by district
137v Diện tích trồng cây măng cụt phân theo huyện
Planted area of mangosteen by district
137w Diện tích thu hoạch măng cụt phân theo huyện
Gathering area of mangosteen by district
137x Sản lượng măng cụt phân theo huyện
Production of mangosteen by district
137y Diện tích các loại cây trồng
Planted area of crops
138 Chăn nuôi – Livestock
139 Số lượng trâu phân theo huyện
Number of buffaloes by district
140 Số lượng bò phân theo huyện
Number of cattles by district
141 Số lượng lợn phân theo huyện
Number of pigs by district
142 Số lượng gia cầm phân theo huyện
Number of poultry by district
143 Số lượng gà phân theo huyện
Number of chickens by district
145 Số lượng dê, cừu phân theo huyện
Number of goat, sheep by district
146 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện
Living weight of buffaloes by district
147 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện
Living weight of cattle by district
148 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện
Living weight of pig by district
148a Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện
Slaughtered poultry by district
149 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động
Gross output of forestry at current prices by kinds of activity
151 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động
Gross output of forestry at constant 2010 prices by kinds of activity
153 Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng
Current area of forest by type of forest
154 Diện tích rừng hiện có phân theo huyện
Current area of forest by district
155 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by type of forest
156 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by kind of economic activity
157 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện
Area of concentrated planted forest by district
158 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo loại hình kinh tế
Area of planted forest being cared by kinds of economic activity
159 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
160 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động
Gross output of fishing at current prices by kinds of activity
161 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá hiện hành phân theo huyện
Gross output of fishing at current prices by district
162 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động
Gross output of fishing at constant 2010 prices by kinds of activity
163 Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh 2010 phân theo huyện
Gross output of fishing at constant 2010 prices by district
164 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
165 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện
Area of aquaculture by district
166 Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
167 Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện
Production of fishery by district
167a Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo ngành hoạt động
Production of fishery caught by kind of activity
167b Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo loại thuỷ sản
Production of aquaculture by kind of aquatic product
167c Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo huyện
Production of fishery caught by district
167d Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo huyện
Production of aquaculture by district
167e Sản lượng cá biển phân theo huyện
Production of sea fish by district
167f Sản lượng tôm nuôi phân theo huyện
Production of aquaculture shrimp by district
167g Sản lượng cá nuôi phân theo huyện
Production of aquaculture fish by district
168 Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản phân theo nhóm công suất,
phạm vi khai thác và phương tiện đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources
by capacity group, exploitation scope and means of catching
168a Số lượng, công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy, hải sản
Number of Fishery ship
168b Số lượng tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy, hải sản phân theo huyện
Fishery ship by district
168c Số lượng tàu khai thác hải sản xa bờ
Number of offshore fishing vessels
168d Số lượng tàu khai thác hải sản xa bờ phân theo huyện
Number of offshore fishing vessels by district
sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 mới nhất xb năm 2013
Chỉ đạo biên tập: HUỲNH VĂN TƯƠI - Cục trưởng Cục Thống kê Bến Tre
Tham gia biên tập: Phòng Tổng hợp và các phòng nghiệp vụ Cục Thống kê Bến Tre
sách niên giám thống kê tỉnh bến tre 2012 là ấn phẩm được Cục Thống kê tỉnh Bến Tre xu...